--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cover plate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cover plate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cover plate
+ Noun
Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ...)
nắp đậy, đĩa đệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cover plate"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cover plate"
:
copperplate
cover plate
Những từ có chứa
"cover plate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
che đậy
ẩn nấp
đậy điệm
che lấp
dĩa
đĩa
chả
rấp
chụp
che
more...
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
cover plate
:
Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ...)